Có 1 kết quả:

歪果仁 wāi guǒ rén ㄨㄞ ㄍㄨㄛˇ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Internet slang for 外國人|外国人[wai4 guo2 ren2]

Bình luận 0